Có 2 kết quả:
导入期 dǎo rù qī ㄉㄠˇ ㄖㄨˋ ㄑㄧ • 導入期 dǎo rù qī ㄉㄠˇ ㄖㄨˋ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
introductory phase or period
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
introductory phase or period
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0